Các toán tử trong Dart
Toán tử là các ký hiệu được sử dụng trong mã chương trình để thực hiện các phép tính toán học, phép tính logic... Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu tổng quan về các loại toán tử trong ngôn ngữ Dart.
Toán tử số học Toán tử đẳng thức và quan hệ Toán tử kiểm tra kiểu Toán tử gán Toán tử logic Bitwise và shift Biểu thức điều kiện Cascade notation Các toán tử khác Thứ tự ưu tiên
Toán tử số học
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
+ | Cộng hai toán hạng |
– | Trừ hai toán hạng |
-expr | Đảo ngược dấu của biểu thức |
* | Nhân hai toán hạng |
/ | Chia hai toán hạng |
~/ | Chia lấy phần nguyên |
% | Chia lấy phần dư |
Toán tử đẳng thức và quan hệ
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
> | Kiểm tra lớn hơn. |
< | Kiểm tra nhỏ hơn. |
>= | Kiểm tra lớn hơn hoặc bằng. |
<= | Kiểm tra nhỏ hơn hoặc bằng. |
== | Kiểm tra có bằng nhau hay không. |
!= | Kiểm tra có khác nhau hay không. |
Toán tử kiểm tra kiểu
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
is | Đúng nếu đối tượng có kiểu được chỉ định. |
is! | Sai nếu đối tượng có kiểu được chỉ định. |
as | Typecast (cũng được sử dụng để chỉ định tiền tố thư viện). |
Toán tử gán
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
= | Gán giá trị |
+= | Cộng trước rồi gán. |
Toán tử logic
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
&& | Nếu cả hai điều kiện đều đúng trả về true. |
|| | Nếu một trong hai điều kiện đúng sẽ trả về true. |
! | Đảo ngược kết quả. |
Bitwise và shift
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
& | Và. |
| | Hoặc. |
^ | XOR. |
~ | NOT. |
<< | Dịch trái. |
>> | Dịch phải. |
Biểu thức điều kiện
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
điều kiện ? expersion1: expersion2 | Phiên bản đơn giản của câu lệnh if-else. Nếu điều kiện đúng thì expersion1 được thực thi, nếu sai expersion2 được thực thi. |
expersion1 ?? expersion2 | Nếu expersion1 khác null trả về giá trị của expersion1, ngược lại trả về giá trị expersion2. |
Cascade notation
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
... | Thao tác một chuỗi hành động trên cùng một đối tượng. |
Các toán tử khác
Ký hiệu | Mô tả toán tử |
[] | Truy cập danh sách. |
?[] | Truy cập danh sách có điều kiện (nếu không null). |
() | Gọi hàm. |
?. | Truy cập thành viên. |
?. | Truy cập thành viên có điều kiện (nếu không null). |
! | Null assertion operator. |